VGA - Card màn hình

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4017
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4517
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4525
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4541
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4523
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4533
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4531
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Đọc Thêm
2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4773
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Mua sản phẩm
1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6318
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Mua sản phẩm
2.090.000  2.990.000 

Giảm giá: 30.1%

VGA Asus Phoenix RX550 Dual

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6475
Tên Hãng
Asus
Model
PH-RX550-4G-EVO
Chipset
Radeon RX550
Bộ nhớ trong
4Gb
Kiểu bộ nhớ
DDR5
Bus
256 Bits
Core Clock
 1183 MHz
Memory Clock
6000Mhz
DirectX
DirectX 12
Chuẩn khe cắm
PCIE 3.0
Cổng giao tiếp
DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP
Công suất nguồn yêu cầu
350W
Kích thước
19.2 x 11.5 x 3.9 cm
Mua sản phẩm
4.650.000  5.400.000 

Giảm giá: 13.9%

VGA Galax GTX 1660S 2Fan

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6419
Sản phẩm
Card đồ họa – VGA
Hãng sản xuất
GALAX
Engine đồ họa
NVIDIA® GTX 1660S™
Model
GTX 1660 Super (1-Click OC)
Chuẩn Bus
PCI Express 4.0 x 16
Bộ nhớ
6 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cuda Cores
1408
Memory Clock
8 Gbps
Core Clock
Boost Clock 1800 MHz
1-Click OC Clock (MHz) 1815 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC)
Cổng xuất hình
DisplayPort 1.4a x 2
HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ màn hình
3
Công suất nguồn yêu cầu
450W
Kết nối nguồn
1 x 8-pin
Kích thước (DxRxC)
21.4 x 11.8 x 3.8 Centimeter
DIRECTX hỗ trợ
12 API
OPENGL hỗ trợ
4.6
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mua sản phẩm
3.550.000  4.500.000 

Giảm giá: 21.1%

VGA Manli RTX 2060 Super

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6285
Product Name
MANLI GeForce® RTX 2060 Super™ GallardoManli RTX
Model Name
M-NRTX2060SG/6RGHPPP-M2435
Chipset Name
GeForce® RTX 2060 SUPER™
Base / Boost Clock
1470/1695MHz
NVIDIA CUDA® Cores
2176
Memory Configuration
8GB GDDR6
Memory Speed
14Gbps
Memory Interface
256-bit
Memory Bandwidth
448GB/s
Width
2.0-Slot
Cooling Design
Heatsink with Twin Cooler
Display Output
HDMI+3*DP
Card Dimension
225*125*42mm
Graphics Card Power
175W
Maximum GPU Temperature
88℃
Packaging Dimension
423x365x410mm
Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mã sản phẩm: 4017
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Mã sản phẩm: 4517
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Mã sản phẩm: 4525
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Mã sản phẩm: 4541
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Mã sản phẩm: 4523
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Mã sản phẩm: 4533
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Mã sản phẩm: 4531
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Mã sản phẩm: 4773
Tình trạng:

Còn hàng

2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Mã sản phẩm: 6318
Tình trạng:

Còn hàng

1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

VGA Asus Phoenix RX550 Dual

0 out of 5
(0)
Tên Hãng
Asus
Model
PH-RX550-4G-EVO
Chipset
Radeon RX550
Bộ nhớ trong
4Gb
Kiểu bộ nhớ
DDR5
Bus
256 Bits
Core Clock
 1183 MHz
Memory Clock
6000Mhz
DirectX
DirectX 12
Chuẩn khe cắm
PCIE 3.0
Cổng giao tiếp
DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP
Công suất nguồn yêu cầu
350W
Kích thước
19.2 x 11.5 x 3.9 cm
Mã sản phẩm: 6475
Tình trạng:

Còn hàng

2.090.000  2.990.000 

Giảm giá: 30.1%

Mua sản phẩm

VGA Galax GTX 1660S 2Fan

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
Card đồ họa – VGA
Hãng sản xuất
GALAX
Engine đồ họa
NVIDIA® GTX 1660S™
Model
GTX 1660 Super (1-Click OC)
Chuẩn Bus
PCI Express 4.0 x 16
Bộ nhớ
6 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cuda Cores
1408
Memory Clock
8 Gbps
Core Clock
Boost Clock 1800 MHz
1-Click OC Clock (MHz) 1815 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC)
Cổng xuất hình
DisplayPort 1.4a x 2
HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ màn hình
3
Công suất nguồn yêu cầu
450W
Kết nối nguồn
1 x 8-pin
Kích thước (DxRxC)
21.4 x 11.8 x 3.8 Centimeter
DIRECTX hỗ trợ
12 API
OPENGL hỗ trợ
4.6
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mã sản phẩm: 6419
Tình trạng:

Còn hàng

4.650.000  5.400.000 

Giảm giá: 13.9%

Mua sản phẩm

VGA Manli RTX 2060 Super

0 out of 5
(0)
Product Name
MANLI GeForce® RTX 2060 Super™ GallardoManli RTX
Model Name
M-NRTX2060SG/6RGHPPP-M2435
Chipset Name
GeForce® RTX 2060 SUPER™
Base / Boost Clock
1470/1695MHz
NVIDIA CUDA® Cores
2176
Memory Configuration
8GB GDDR6
Memory Speed
14Gbps
Memory Interface
256-bit
Memory Bandwidth
448GB/s
Width
2.0-Slot
Cooling Design
Heatsink with Twin Cooler
Display Output
HDMI+3*DP
Card Dimension
225*125*42mm
Graphics Card Power
175W
Maximum GPU Temperature
88℃
Packaging Dimension
423x365x410mm
Mã sản phẩm: 6285
Tình trạng:

Còn hàng

3.550.000  4.500.000 

Giảm giá: 21.1%

Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Tình trạng:

Còn hàng

2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Tình trạng:

Còn hàng

1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

VGA Asus Phoenix RX550 Dual

0 out of 5
(0)
Tên Hãng
Asus
Model
PH-RX550-4G-EVO
Chipset
Radeon RX550
Bộ nhớ trong
4Gb
Kiểu bộ nhớ
DDR5
Bus
256 Bits
Core Clock
 1183 MHz
Memory Clock
6000Mhz
DirectX
DirectX 12
Chuẩn khe cắm
PCIE 3.0
Cổng giao tiếp
DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP
Công suất nguồn yêu cầu
350W
Kích thước
19.2 x 11.5 x 3.9 cm
Tình trạng:

Còn hàng

2.090.000  2.990.000 

Giảm giá: 30.1%

Mua sản phẩm

VGA Galax GTX 1660S 2Fan

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
Card đồ họa – VGA
Hãng sản xuất
GALAX
Engine đồ họa
NVIDIA® GTX 1660S™
Model
GTX 1660 Super (1-Click OC)
Chuẩn Bus
PCI Express 4.0 x 16
Bộ nhớ
6 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cuda Cores
1408
Memory Clock
8 Gbps
Core Clock
Boost Clock 1800 MHz
1-Click OC Clock (MHz) 1815 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC)
Cổng xuất hình
DisplayPort 1.4a x 2
HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ màn hình
3
Công suất nguồn yêu cầu
450W
Kết nối nguồn
1 x 8-pin
Kích thước (DxRxC)
21.4 x 11.8 x 3.8 Centimeter
DIRECTX hỗ trợ
12 API
OPENGL hỗ trợ
4.6
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

4.650.000  5.400.000 

Giảm giá: 13.9%

Mua sản phẩm

VGA Manli RTX 2060 Super

0 out of 5
(0)
Product Name
MANLI GeForce® RTX 2060 Super™ GallardoManli RTX
Model Name
M-NRTX2060SG/6RGHPPP-M2435
Chipset Name
GeForce® RTX 2060 SUPER™
Base / Boost Clock
1470/1695MHz
NVIDIA CUDA® Cores
2176
Memory Configuration
8GB GDDR6
Memory Speed
14Gbps
Memory Interface
256-bit
Memory Bandwidth
448GB/s
Width
2.0-Slot
Cooling Design
Heatsink with Twin Cooler
Display Output
HDMI+3*DP
Card Dimension
225*125*42mm
Graphics Card Power
175W
Maximum GPU Temperature
88℃
Packaging Dimension
423x365x410mm
Tình trạng:

Còn hàng

3.550.000  4.500.000 

Giảm giá: 21.1%

Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

VGA Asus Phoenix RX550 Dual

0 out of 5
(0)
Tên Hãng
Asus
Model
PH-RX550-4G-EVO
Chipset
Radeon RX550
Bộ nhớ trong
4Gb
Kiểu bộ nhớ
DDR5
Bus
256 Bits
Core Clock
 1183 MHz
Memory Clock
6000Mhz
DirectX
DirectX 12
Chuẩn khe cắm
PCIE 3.0
Cổng giao tiếp
DVI Output, HDMI Output, Display Port, HDCP
Công suất nguồn yêu cầu
350W
Kích thước
19.2 x 11.5 x 3.9 cm
2.090.000  2.990.000 

Giảm giá: 30.1%

Mua sản phẩm

VGA Galax GTX 1660S 2Fan

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
Card đồ họa – VGA
Hãng sản xuất
GALAX
Engine đồ họa
NVIDIA® GTX 1660S™
Model
GTX 1660 Super (1-Click OC)
Chuẩn Bus
PCI Express 4.0 x 16
Bộ nhớ
6 GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cuda Cores
1408
Memory Clock
8 Gbps
Core Clock
Boost Clock 1800 MHz
1-Click OC Clock (MHz) 1815 (by installing Xtreme Tuner Plus Software and using 1-Click OC)
Cổng xuất hình
DisplayPort 1.4a x 2
HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ màn hình
3
Công suất nguồn yêu cầu
450W
Kết nối nguồn
1 x 8-pin
Kích thước (DxRxC)
21.4 x 11.8 x 3.8 Centimeter
DIRECTX hỗ trợ
12 API
OPENGL hỗ trợ
4.6
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
4.650.000  5.400.000 

Giảm giá: 13.9%

Mua sản phẩm

VGA Manli RTX 2060 Super

0 out of 5
(0)
Product Name
MANLI GeForce® RTX 2060 Super™ GallardoManli RTX
Model Name
M-NRTX2060SG/6RGHPPP-M2435
Chipset Name
GeForce® RTX 2060 SUPER™
Base / Boost Clock
1470/1695MHz
NVIDIA CUDA® Cores
2176
Memory Configuration
8GB GDDR6
Memory Speed
14Gbps
Memory Interface
256-bit
Memory Bandwidth
448GB/s
Width
2.0-Slot
Cooling Design
Heatsink with Twin Cooler
Display Output
HDMI+3*DP
Card Dimension
225*125*42mm
Graphics Card Power
175W
Maximum GPU Temperature
88℃
Packaging Dimension
423x365x410mm
3.550.000  4.500.000 

Giảm giá: 21.1%

Mua sản phẩm

Showing 61–72 of 72 results

phone-icon

facebook-icon

zalo-icon