Linh kiện máy tính

Card màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 3912
Nhân đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Giao thức kết nối PCI Express® Gen 4
Xung nhịp Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Nhân CUDA 5888 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ 21 Gbps
Bộ nhớ 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit
Cổng xuất hình DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn 8-pin x 1
PSU kiến nghị 650W
Kích thước 308 x 120 x 43 mm
Trọng lượng  811 g / 1152 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ 12 Ultimate
OpenGL 4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa 4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320
Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 3944
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Nhân CUDA
7168 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
21 Gbps
Bộ nhớ
12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz, HDR 8K@60Hz và Tốc độ làm mới thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Sự tiêu thụ điện năng
220W
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
650 W
Kích thước
242 x 125 x 43 mm
Trọng lượng 
680 g / 998 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X 12G OC

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4109
Sản phẩm
VGA – Cạc đồ họa
Tên Hãng
MSI
Model
4070 VENTUS 3X E 12G OC
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™4070
Chuẩn khe cắm
PCI Express 4.0
Bộ nhớ trong
12GB
Kiểu bộ nhớ
GDDR6X
Bus
192-bit
Engine Clock
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Cuda Cores
5888
Memory Speed
14 Gbps
Độ phân giải
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Cổng giao tiếp
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Hỗ trợ màn hình
4
Kích thước
30.8 x 12 x 4.3 Centimeter
OpenGL
4.6
Công suất nguồn yêu cầu
700W
Đầu nối nguồn
1 x 8-pin
Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 16G SUPRIM X

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4015
Model
MSI GeForce RTX 4080 SUPRIM X 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850W
Kích thước
336 x 142 x 78 mm
Trọng lượng 
TBD
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4017
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4517
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4525
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4541
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4523
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4533
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4531
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Đọc Thêm
2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 4773
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Mua sản phẩm
1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6318
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Mua sản phẩm
750.000  1.199.000 

Giảm giá: 37.4%

Case Centaur Titan Black ( Đen )

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6506
Nhà sản xuất
CENTAUR TITAN
Loại case
Mid Tower
Màu sắc
Đen
Mainboard hỗ trợ
MICRO-ATX/MINI-ATX
Cổng kết nối
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio
Kích thước
 357 x 275 x 360mm
Fan Led
Chưa gồm FAN LED
Tính năng nổi bật
 Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Hỗ trợ tản nhiệt nước 280mm
Phù hợp cho các dòng Mainboard kích thước ITX/m-ATX
Thiết kế phong cách 2 phần mặt chính bằng kinh trong suốt
Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 155mm
Không gian đi dây rộng rãi
Có thể lắp được 7 quạt tản nhiệt
Xem thêm
Mua sản phẩm
990.000  1.550.000 

Giảm giá: 36.1%

CASE VSP ESPORT REPUBLIC OF GAMERS ES1- màu hồng

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6398

Mode: ES1

Mặt hông kính cường lực 0.4mm

Khay HDD/SSD: HDD 3.5 x 2 ; SSD 2.5 x3

Khe mở rộng: 4 slot

Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB2.0 x2; USB3.0 x1; HD audio

Cooling/quạt tản nhiệt: 6 Fan 12cm / RAD 240mm

Mainboard support: M-ATX/Mini ITX

Hỗ trợ chiều dài Card: 275mm

Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm

Kích thước Case: 563 x 254 x 495mm

Mua sản phẩm
680.000  750.000 

Giảm giá: 9.3%

Case VSP LED Gaming OMG-II ATX – Pink

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6484Mua sản phẩm

Case VSP V206 – Màu Đen

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6512
Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Đen
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
  2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg
Đọc Thêm
385.000  499.000 

Giảm giá: 22.8%

Case VSP V206 – Màu Hồng

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6510

Case VSP V206 Black
✔️ Case VSP V206 – Là dòng case mini văn phòng cho bạn thiết kế nhỏ gọn nhưng với vóc dáng 1 case Led gaming lung linh.
✔️ Case được trang bị hệ thống đèn Led đa sắcc RGB lung linh ở mặt trước và hệ thống fan led 8mm tùy chọn gắn thêm.
✔️ Case trang bị các cổng kết nối USB3.0
✔️ Phù hợp giới trẻ thích sáng tạo và không gian tiết kiệm nhỏ gọn, và Những người yêu thích những thiết kế nhỏ nhắn và hiện đại…Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Hồng
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg

Mua sản phẩm

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 3600

Số nhân: 8 nhân
Số luồng: 16 luồng
Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Có hỗ trợ ép xung

Đọc Thêm
1.300.000  1.450.000 

Giảm giá: 10.3%

CPU Intel Core i3 9100F (4.20GHz, 6M, 4 Cores 4 Threads)

0 out of 5
(0)
Mã sản phẩm: 6314Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Giao thức kết nối PCI Express® Gen 4
Xung nhịp Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Nhân CUDA 5888 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ 21 Gbps
Bộ nhớ 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit
Cổng xuất hình DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn 8-pin x 1
PSU kiến nghị 650W
Kích thước 308 x 120 x 43 mm
Trọng lượng  811 g / 1152 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ 12 Ultimate
OpenGL 4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa 4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320
Mã sản phẩm: 3912
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Nhân CUDA
7168 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
21 Gbps
Bộ nhớ
12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz, HDR 8K@60Hz và Tốc độ làm mới thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Sự tiêu thụ điện năng
220W
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
650 W
Kích thước
242 x 125 x 43 mm
Trọng lượng 
680 g / 998 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mã sản phẩm: 3944
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X 12G OC

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
VGA – Cạc đồ họa
Tên Hãng
MSI
Model
4070 VENTUS 3X E 12G OC
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™4070
Chuẩn khe cắm
PCI Express 4.0
Bộ nhớ trong
12GB
Kiểu bộ nhớ
GDDR6X
Bus
192-bit
Engine Clock
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Cuda Cores
5888
Memory Speed
14 Gbps
Độ phân giải
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Cổng giao tiếp
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Hỗ trợ màn hình
4
Kích thước
30.8 x 12 x 4.3 Centimeter
OpenGL
4.6
Công suất nguồn yêu cầu
700W
Đầu nối nguồn
1 x 8-pin
Mã sản phẩm: 4109
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 16G SUPRIM X

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 SUPRIM X 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850W
Kích thước
336 x 142 x 78 mm
Trọng lượng 
TBD
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mã sản phẩm: 4015
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Mã sản phẩm: 4017
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Mã sản phẩm: 4517
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Mã sản phẩm: 4525
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Mã sản phẩm: 4541
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Mã sản phẩm: 4523
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Mã sản phẩm: 4533
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Mã sản phẩm: 4531
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Mã sản phẩm: 4773
Tình trạng:

Còn hàng

2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Mã sản phẩm: 6318
Tình trạng:

Còn hàng

1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

Case Centaur Titan Black ( Đen )

0 out of 5
(0)
Nhà sản xuất
CENTAUR TITAN
Loại case
Mid Tower
Màu sắc
Đen
Mainboard hỗ trợ
MICRO-ATX/MINI-ATX
Cổng kết nối
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio
Kích thước
 357 x 275 x 360mm
Fan Led
Chưa gồm FAN LED
Tính năng nổi bật
 Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Hỗ trợ tản nhiệt nước 280mm
Phù hợp cho các dòng Mainboard kích thước ITX/m-ATX
Thiết kế phong cách 2 phần mặt chính bằng kinh trong suốt
Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 155mm
Không gian đi dây rộng rãi
Có thể lắp được 7 quạt tản nhiệt
Xem thêm
Mã sản phẩm: 6506
Tình trạng:

Còn hàng

750.000  1.199.000 

Giảm giá: 37.4%

Mua sản phẩm

CASE VSP ESPORT REPUBLIC OF GAMERS ES1- màu hồng

0 out of 5
(0)

Mode: ES1

Mặt hông kính cường lực 0.4mm

Khay HDD/SSD: HDD 3.5 x 2 ; SSD 2.5 x3

Khe mở rộng: 4 slot

Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB2.0 x2; USB3.0 x1; HD audio

Cooling/quạt tản nhiệt: 6 Fan 12cm / RAD 240mm

Mainboard support: M-ATX/Mini ITX

Hỗ trợ chiều dài Card: 275mm

Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm

Kích thước Case: 563 x 254 x 495mm

Mã sản phẩm: 6398
Tình trạng:

Còn hàng

990.000  1.550.000 

Giảm giá: 36.1%

Mua sản phẩm
Tình trạng:

Còn hàng

680.000  750.000 

Giảm giá: 9.3%

Mua sản phẩm

Case VSP V206 – Màu Đen

0 out of 5
(0)
Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Đen
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
  2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg
Mã sản phẩm: 6512
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Case VSP V206 – Màu Hồng

0 out of 5
(0)

Case VSP V206 Black
✔️ Case VSP V206 – Là dòng case mini văn phòng cho bạn thiết kế nhỏ gọn nhưng với vóc dáng 1 case Led gaming lung linh.
✔️ Case được trang bị hệ thống đèn Led đa sắcc RGB lung linh ở mặt trước và hệ thống fan led 8mm tùy chọn gắn thêm.
✔️ Case trang bị các cổng kết nối USB3.0
✔️ Phù hợp giới trẻ thích sáng tạo và không gian tiết kiệm nhỏ gọn, và Những người yêu thích những thiết kế nhỏ nhắn và hiện đại…Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Hồng
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg

Mã sản phẩm: 6510
Tình trạng:

Còn hàng

385.000  499.000 

Giảm giá: 22.8%

Mua sản phẩm

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)

0 out of 5
(0)

Số nhân: 8 nhân
Số luồng: 16 luồng
Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Có hỗ trợ ép xung

Mã sản phẩm: 3600
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm
Tình trạng:

Còn hàng

1.300.000  1.450.000 

Giảm giá: 10.3%

Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Giao thức kết nối PCI Express® Gen 4
Xung nhịp Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Nhân CUDA 5888 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ 21 Gbps
Bộ nhớ 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit
Cổng xuất hình DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn 8-pin x 1
PSU kiến nghị 650W
Kích thước 308 x 120 x 43 mm
Trọng lượng  811 g / 1152 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ 12 Ultimate
OpenGL 4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa 4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Nhân CUDA
7168 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
21 Gbps
Bộ nhớ
12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz, HDR 8K@60Hz và Tốc độ làm mới thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Sự tiêu thụ điện năng
220W
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
650 W
Kích thước
242 x 125 x 43 mm
Trọng lượng 
680 g / 998 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X 12G OC

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
VGA – Cạc đồ họa
Tên Hãng
MSI
Model
4070 VENTUS 3X E 12G OC
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™4070
Chuẩn khe cắm
PCI Express 4.0
Bộ nhớ trong
12GB
Kiểu bộ nhớ
GDDR6X
Bus
192-bit
Engine Clock
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Cuda Cores
5888
Memory Speed
14 Gbps
Độ phân giải
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Cổng giao tiếp
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Hỗ trợ màn hình
4
Kích thước
30.8 x 12 x 4.3 Centimeter
OpenGL
4.6
Công suất nguồn yêu cầu
700W
Đầu nối nguồn
1 x 8-pin
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 16G SUPRIM X

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 SUPRIM X 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850W
Kích thước
336 x 142 x 78 mm
Trọng lượng 
TBD
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
Tình trạng:

Còn hàng

2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
Tình trạng:

Còn hàng

1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

Case Centaur Titan Black ( Đen )

0 out of 5
(0)
Nhà sản xuất
CENTAUR TITAN
Loại case
Mid Tower
Màu sắc
Đen
Mainboard hỗ trợ
MICRO-ATX/MINI-ATX
Cổng kết nối
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio
Kích thước
 357 x 275 x 360mm
Fan Led
Chưa gồm FAN LED
Tính năng nổi bật
 Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Hỗ trợ tản nhiệt nước 280mm
Phù hợp cho các dòng Mainboard kích thước ITX/m-ATX
Thiết kế phong cách 2 phần mặt chính bằng kinh trong suốt
Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 155mm
Không gian đi dây rộng rãi
Có thể lắp được 7 quạt tản nhiệt
Xem thêm
Tình trạng:

Còn hàng

750.000  1.199.000 

Giảm giá: 37.4%

Mua sản phẩm

CASE VSP ESPORT REPUBLIC OF GAMERS ES1- màu hồng

0 out of 5
(0)

Mode: ES1

Mặt hông kính cường lực 0.4mm

Khay HDD/SSD: HDD 3.5 x 2 ; SSD 2.5 x3

Khe mở rộng: 4 slot

Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB2.0 x2; USB3.0 x1; HD audio

Cooling/quạt tản nhiệt: 6 Fan 12cm / RAD 240mm

Mainboard support: M-ATX/Mini ITX

Hỗ trợ chiều dài Card: 275mm

Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm

Kích thước Case: 563 x 254 x 495mm

Tình trạng:

Còn hàng

990.000  1.550.000 

Giảm giá: 36.1%

Mua sản phẩm
Tình trạng:

Còn hàng

680.000  750.000 

Giảm giá: 9.3%

Mua sản phẩm

Case VSP V206 – Màu Đen

0 out of 5
(0)
Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Đen
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
  2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg
Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm

Case VSP V206 – Màu Hồng

0 out of 5
(0)

Case VSP V206 Black
✔️ Case VSP V206 – Là dòng case mini văn phòng cho bạn thiết kế nhỏ gọn nhưng với vóc dáng 1 case Led gaming lung linh.
✔️ Case được trang bị hệ thống đèn Led đa sắcc RGB lung linh ở mặt trước và hệ thống fan led 8mm tùy chọn gắn thêm.
✔️ Case trang bị các cổng kết nối USB3.0
✔️ Phù hợp giới trẻ thích sáng tạo và không gian tiết kiệm nhỏ gọn, và Những người yêu thích những thiết kế nhỏ nhắn và hiện đại…Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Hồng
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg

Tình trạng:

Còn hàng

385.000  499.000 

Giảm giá: 22.8%

Mua sản phẩm

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)

0 out of 5
(0)

Số nhân: 8 nhân
Số luồng: 16 luồng
Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Có hỗ trợ ép xung

Tình trạng:

Còn hàng

Đọc Thêm
Tình trạng:

Còn hàng

1.300.000  1.450.000 

Giảm giá: 10.3%

Mua sản phẩm

Card màn hình MSI RTX 4070 GAMING X TRIO 12G

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa NVIDIA® GeForce RTX™ 4070
Giao thức kết nối PCI Express® Gen 4
Xung nhịp Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz (GAMING & SILENT Mode)
Nhân CUDA 5888 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ 21 Gbps
Bộ nhớ 12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ 192-bit
Cổng xuất hình DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn 8-pin x 1
PSU kiến nghị 650W
Kích thước 308 x 120 x 43 mm
Trọng lượng  811 g / 1152 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ 12 Ultimate
OpenGL 4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa 4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 2X 12G OC

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 SUPER
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Nhân CUDA
7168 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
21 Gbps
Bộ nhớ
12GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
192-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ HDR 4K@120Hz, HDR 8K@60Hz và Tốc độ làm mới thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Sự tiêu thụ điện năng
220W
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
650 W
Kích thước
242 x 125 x 43 mm
Trọng lượng 
680 g / 998 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320

Card màn hình MSI RTX 4070 VENTUS 3X 12G OC

0 out of 5
(0)
Sản phẩm
VGA – Cạc đồ họa
Tên Hãng
MSI
Model
4070 VENTUS 3X E 12G OC
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™4070
Chuẩn khe cắm
PCI Express 4.0
Bộ nhớ trong
12GB
Kiểu bộ nhớ
GDDR6X
Bus
192-bit
Engine Clock
Extreme Performance: 2520 MHz (MSI Center)
Boost: 2505 MHz
Cuda Cores
5888
Memory Speed
14 Gbps
Độ phân giải
Digital Max Resolution 7680 x 4320
Cổng giao tiếp
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI™ x 1 (Supports 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR, and Variable Refresh Rate as specified in HDMI™ 2.1a)
Hỗ trợ màn hình
4
Kích thước
30.8 x 12 x 4.3 Centimeter
OpenGL
4.6
Công suất nguồn yêu cầu
700W
Đầu nối nguồn
1 x 8-pin

Card màn hình MSI RTX 4080 16G SUPRIM X

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 SUPRIM X 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850W
Kích thước
336 x 142 x 78 mm
Trọng lượng 
TBD
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320

Card màn hình MSI RTX 4080 GAMING X TRIO

0 out of 5
(0)
Model
MSI GeForce RTX 4080 GAMING X TRIO 16GB
Nhân đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 16GB
Giao thức kết nối
PCI Express® Gen 4
Xung nhịp
TBD
Nhân CUDA
9728 đơn vị
Tốc độ bộ nhớ
22.4 Gbps
Bộ nhớ
16GB GDDR6X
Bus bộ nhớ
256-bit
Cổng xuất hình
DisplayPort x 3 (v1.4a)
HDMI x 1 (Hỗ trợ 4K@120Hz HDR, 8K@60Hz HDR và ​​Tốc độ làm mới có thể thay đổi như được chỉ định trong HDMI 2.1a)
Hỗ trợ HDCP
Kết nối nguồn
16-pin x 1
PSU kiến nghị
850 W (Tối thiểu 750W)
Kích thước
337 x 140 x 67 mm
Trọng lượng 
1876 g / 2816 g
Phiên bản DirectX hỗ trợ
12 Ultimate
OpenGL
4.6
Hỗ trợ màn hình tối đa
4
Công nghệ G-Sync
Độ phân giải tối đa
7680 x 4320

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 12GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000 12GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
12GB GDDR6 Memory with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)

Card màn hình NVIDIA RTX A2000 6GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A2000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere Architecture
Số nhân CUDA
3,328
NVIDIA Tensor Cores
104
NVIDIA RT Cores
26
Dung lượng bộ nhớ
6 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
192-bit
Băng thông bộ nhớ
288 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713”H x 6.6”L Dual Slot
Trọng lượng
294 g (Low Profile Bracket)
306 g (ATX Bracket)

Card màn hình NVIDIA RTX A4000 (16GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
RTX A4000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Ampere
Số nhân CUDA
6144
NVIDIA Tensor Cores
192
NVIDIA RT Cores
48
Dung lượng bộ nhớ
16 GB GDDR6 with ECC
Giao tiếp bộ nhớ
256-bit
Băng thông bộ nhớ
448 GB/s
Cổng kết nối màn hình
DP 1.4 (4)
Kích thước
4.4″ H x 9.5″ Single Slot
Trọng lượng
500g
Cổng kết nối nguồn
1x 6-pin PCle

Card màn hình NVIDIA T1000 (4GB GDDR6, 128-bit, 4x mini DisplayPort)

0 out of 5
(0)
Tên sản phẩm
NVIDIA T1000
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
CUDA Cores
896
Bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Tiêu thụ điện tối đa
50W
Giao tiếp đồ họa
PCI Express 3.0 x16
Kết nối màn hình
4x mini DisplayPort
Kiểu dáng
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g
Kiểu tản nhiệt
Active
Kết nối nguồn phụ
Không

Card màn hình NVIDIA T1000 8GB GDDR6

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
T1000 8GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing Architecture
Số nhân CUDA
896
Dung lượng bộ nhớ
8 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
128-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 160 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (4)
Kích thước
2.713 inches H x 6.137 inches L Single Slot
Trọng lượng
132.6g

Card màn hình NVIDIA T400 (4GB GDDR6)

0 out of 5
(0)
Thương hiệu
Nvidia
Tên sản phẩm
NVIDIA T400 4GB
Nhà cung cấp
Leadtek
Kiến trúc GPU
NVIDIA Turing
Số nhân CUDA
384
Dung lượng bộ nhớ
4 GB GDDR6
Giao tiếp bộ nhớ
64-bit
Băng thông bộ nhớ
Up to 80 GB/s
Cổng kết nối màn hình
mDP 1.4 (3)
Kích thước
2.713” H x 6.137” L, Single Slot
Trọng lượng
123.5g

Card màn hình Palit GTX 1650 GP 4G GDDR6

0 out of 5
(0)
Nhân đồ họa
GeForce GTX 1650
Giao thức kết nối
PCI-E 3.0 x 16
Nhân CUDA
896
Xung nhịp nhân
Mặc định: 1410 MHz
Tăng tốc: 1590 MHz
Bộ nhớ
Dung lượng: 4GB
Loại: GDDR6
Tốc độ: 12 Gbps
Bus: 128 bit
Băng thông: 192 GB/sec
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
7680×4320@60Hz
Số màn hình hỗ trợ xuất tối đa
3
Cổng xuất hình 
DisplayPort 1.4a *2
HDMI 2.0 *1
Phiên bản DirectX
12 API
Phiên bản OpenGL
4.6
Hỗ trợ SLI/ NVlink/ Crossfire 
Không
Kích thước
170x115x40 mm
Trọng lượng
12 Ultimate
Nguồn đề nghị
300W
Đầu cấp nguồn
6-pin X1
Số khe cắm sử dụng
2 khe
Tản nhiệt
2 quạt
Phụ kiện
Hướng dẫn sử dụng
2.899.000  3.400.000 

Giảm giá: 14.7%

Mua sản phẩm

Card màn hình VGA MSI GTX 1060 3GB 2FAN

0 out of 5
(0)
  • Sản phẩm: Card đồ họa
  • Tên Hãng:MSI
  • Model: GTX 1060 3GB
  • Chipset:Geforce GTX 1060
  • Bộ nhớ trong: 3Gb
  • Kiểu bộ nhớ:DDR5
  • Bus: 192Bit
  • Core Clock:BOOST 1759 MHz /BASE 1544 MHz
1.850.000  2.440.000 

Giảm giá: 24.2%

Mua sản phẩm

Case Centaur Titan Black ( Đen )

0 out of 5
(0)
Nhà sản xuất
CENTAUR TITAN
Loại case
Mid Tower
Màu sắc
Đen
Mainboard hỗ trợ
MICRO-ATX/MINI-ATX
Cổng kết nối
USB3.0x1; USB2.0 x2 ; HD Audio
Kích thước
 357 x 275 x 360mm
Fan Led
Chưa gồm FAN LED
Tính năng nổi bật
 Case chưa kèm theo Fan (quạt)
Hỗ trợ tản nhiệt nước 280mm
Phù hợp cho các dòng Mainboard kích thước ITX/m-ATX
Thiết kế phong cách 2 phần mặt chính bằng kinh trong suốt
Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt khí 155mm
Không gian đi dây rộng rãi
Có thể lắp được 7 quạt tản nhiệt
Xem thêm
750.000  1.199.000 

Giảm giá: 37.4%

Mua sản phẩm

CASE VSP ESPORT REPUBLIC OF GAMERS ES1- màu hồng

0 out of 5
(0)

Mode: ES1

Mặt hông kính cường lực 0.4mm

Khay HDD/SSD: HDD 3.5 x 2 ; SSD 2.5 x3

Khe mở rộng: 4 slot

Thiết bị kết nối ngoại vi I/O: USB2.0 x2; USB3.0 x1; HD audio

Cooling/quạt tản nhiệt: 6 Fan 12cm / RAD 240mm

Mainboard support: M-ATX/Mini ITX

Hỗ trợ chiều dài Card: 275mm

Hỗ trợ chiều cao tản nhiệt CPU: 165mm

Kích thước Case: 563 x 254 x 495mm

990.000  1.550.000 

Giảm giá: 36.1%

Mua sản phẩm

Case VSP V206 – Màu Đen

0 out of 5
(0)
Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Đen
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
  2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg

Case VSP V206 – Màu Hồng

0 out of 5
(0)

Case VSP V206 Black
✔️ Case VSP V206 – Là dòng case mini văn phòng cho bạn thiết kế nhỏ gọn nhưng với vóc dáng 1 case Led gaming lung linh.
✔️ Case được trang bị hệ thống đèn Led đa sắcc RGB lung linh ở mặt trước và hệ thống fan led 8mm tùy chọn gắn thêm.
✔️ Case trang bị các cổng kết nối USB3.0
✔️ Phù hợp giới trẻ thích sáng tạo và không gian tiết kiệm nhỏ gọn, và Những người yêu thích những thiết kế nhỏ nhắn và hiện đại…Model V206
Thương hiệu VSP
Màu sắc Hồng
Loại case Tower
Chất liệu Khung thép, ABS
SPCC 0.4mm black matt
Hỗ trợ Mainboard M-ATX, ITX
Hỗ trợ ổ cứng 2 x HDD
2 x SSD
Khe mở rộng 4slots
Cổng kết nối 2 x USB1.1
Audio
Hỗ trợ VGA 280mm
Tản nhiệt Tản nhiệt phía trước: 2 x 120mm Hoặc 120/140/240 Radiator
Tản nhiệt phía sau: 80/120mm
Hỗ trợ tản nhiệt CPU: 155mm
Kích thước 32.5 x 20 x 35.3 cm
Khối lượng 2.3Kg

385.000  499.000 

Giảm giá: 22.8%

Mua sản phẩm

CPU AMD Ryzen 7 7700 (3.8 GHz Upto 5.3GHz / 40MB / 8 Cores, 16 Threads / 65W / Socket AM5)

0 out of 5
(0)

Số nhân: 8 nhân
Số luồng: 16 luồng
Xung nhịp boost tối đa: 5.4 GHz
Hỗ trợ PCI-e 5.0
Có hỗ trợ ép xung

Showing 61–80 of 544 results

phone-icon

facebook-icon

zalo-icon