![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/ASROCK-H510M-HDV-Intel-H510-Socket-1200-m-ATX-2-khe-Ram-DDR4-300x300.png)
Giảm giá: 14%
ASROCK H510M-HDV (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe Ram DDR4)
Mã sản phẩm: 6129
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
H510M-HDV |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10&11 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset |
H510 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 DIMM Slots ( tối đa 64GB )Supports DDR4 3200/2933/2800/2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory |
Khe cắm mở rộng |
11 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 4.0 x1 Slot10 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 3.0 x 16 Slot1 x PCI Express 3.0 x 1 Slot |
Ổ cứng hỗ trợ |
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x SPI TPM Header1 x Chassis Intrusion and Speaker Header1 x CPU Fan Connector (4-pin)1 x Chassis/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)1 x 24 pin ATX Power Connector1 x 8 pin 12V Power Connector1 x Front Panel Audio Connector1 x USB 2.0 Header (Supports 2 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection)1 x USB 3.2 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.2 Gen1 ports) (Supports ESD Protection) |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x PS/2 Keyboard Port1 x PS/2 Mouse Port1 x D-Sub Port1 x DVI-D Port1 x HDMI Port2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
LAN / Wireless |
PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s1 x Realtek RTL8111H |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor: 7.76 inch x 7.4 inch (19.7cm x 18.8cm) |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/vsp-700w-300x300.jpg)
Giảm giá: 18.6%
Bộ nguồn máy tính VSPTECH – iForgame AK700 80PLUS BRONZE
Mã sản phẩm: 6280Mua sản phẩm![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/CPU-Intel-Core-i5-14400-i5-14400F-i5-14500-i5-14600K-i5-14600KF-300x300.jpg)
Bộ vi xử lý Intel Core i5 14500 / Turbo up to 5.0GHz / 14 Nhân 20 Luồng / 24MB / LGA 1700
Mã sản phẩm: 7849Đọc Thêm![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asrock-Intel-Arc-A380-Challenger-ITX-6GB-Add-to-wishlist-1-300x300.png)
Giảm giá: 25%
Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Mã sản phẩm: 5191
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
Arc A380 Challenger ITX 6GB |
Engine đồ họa |
Intel® Art A380 Graphic |
Bộ nhớ trong |
6GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
Base Clock: 2250 MHz |
Memory Clock |
15.5 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 8 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x3 (Native DisplayPort 2.0 with DSC)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
500W |
Kích thước |
19.0 x 12.4 x 3.9 Centimeter – 2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G
Mã sản phẩm: 4130
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Mã sản phẩm: 4127
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-TUF-RTX-4070-O12G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G
Mã sản phẩm: 3930
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
OC mode : 2550 MHz
|
Bộ nhớ |
12GB GDDR6X |
Memory Speed |
21 Gbps |
Lõi CUDA |
5888 |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
267.01 x 133.94 x 51.13 mm |
PSU đề nghị |
650W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G
Mã sản phẩm: 4287
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-WHITE-300x300.png)
Giảm giá: 6.5%
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G-WHITE
Mã sản phẩm: 5082
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-8G
Mã sản phẩm: 4077
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1807 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1777 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G
Mã sản phẩm: 3891
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-O8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-WHITE-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G WHITE
Mã sản phẩm: 4031
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX3060-O8G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce TTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Mã sản phẩm: 4135
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
15 Gbps |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
CUDA Cores |
3584 |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)Gaming Mode – 1777MHz (Boost Clock) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W – 2.7 slot |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
20.0 x 12.3 x 3.8 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Độ phân giải tối đa |
7680×4320 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-O12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Mã sản phẩm: 4181
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-O12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
192-Bit |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1807 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1777 MHz (Xung tăng cường) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.4a x 3HDMI 2.1 x 1HDCP (2.3) |
Kích thước |
20 x 12.3 x3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1×8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-Ti-O8GD6X-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX3060 Ti-O8GD6X
Mã sản phẩm: 4025
Graphic Engine |
NVIDIA GeForce RTX 3060 TI |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL 4.6 |
Video Memory |
8GB GDDR6X |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1710 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1680 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
4864 |
Memory Speed |
19 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
|
Maximum Display Support |
4 |
Hỗ trợ Nvlink/Crossfire |
Không |
Dimensions |
230 x 120 x 42 mm9.06 x 4.72 x 1.65 inch |
Recommended PSU |
750W |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Slot |
2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4G-300x300.png)
Card màn hình Asus PH GTX 1650-O4G
Mã sản phẩm: 4149
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 SUPER™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC Mode – 1770 MHz (Boost Clock)
|
Lõi CUDA |
1280 |
Clock bộ nhớ |
12002 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D)
|
Kích thước |
17.4 x 12.1 x 3.9 cm |
PSU đề nghị |
350W |
Power Connectors |
1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-300x300.png)
Giảm giá: 20.6%
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P
Mã sản phẩm: 4990
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P-V2
Mã sản phẩm: 4305
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-3070-Ti-O8G-GAMING-300x300.png)
Giảm giá: 21.9%
Card màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti OC 8G
Mã sản phẩm: 6052Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
Số nhân Cuda: 6144
Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-4080-O16G-GAMING-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4080-O16G-GAMING WHITE
Mã sản phẩm: 4001
Nhân đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX® 4080 |
Bus tiêu chuẩn |
PCI Express 4.0 |
Xung nhịp |
Chế độ OC: 2655 MHzChế độ mặc định: 2625 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA |
9728 |
Tốc độ bộ nhớ |
22.4 Gbps |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video |
16 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ |
256-bit |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1)Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a)Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ |
4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire |
Không |
Phụ kiện |
1 x Thẻ sưu tập1 x Hướng dẫn nhanh1 x Cáp chuyển đổi1 x Giá đỡ card đồ họa ROG1 x Móc & vòng ROG Velcro1 x Thẻ cảm ơn1 x ring ROG |
Phần mềm |
ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước |
357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị |
750W |
Kết nối nguồn |
1 x 16 pin |
Khe cắm |
3.5 |
AURA SYNC |
ARGB |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/ASROCK-H510M-HDV-Intel-H510-Socket-1200-m-ATX-2-khe-Ram-DDR4-300x300.png)
ASROCK H510M-HDV (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe Ram DDR4)
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
H510M-HDV |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10&11 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset |
H510 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 DIMM Slots ( tối đa 64GB )Supports DDR4 3200/2933/2800/2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory |
Khe cắm mở rộng |
11 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 4.0 x1 Slot10 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 3.0 x 16 Slot1 x PCI Express 3.0 x 1 Slot |
Ổ cứng hỗ trợ |
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x SPI TPM Header1 x Chassis Intrusion and Speaker Header1 x CPU Fan Connector (4-pin)1 x Chassis/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)1 x 24 pin ATX Power Connector1 x 8 pin 12V Power Connector1 x Front Panel Audio Connector1 x USB 2.0 Header (Supports 2 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection)1 x USB 3.2 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.2 Gen1 ports) (Supports ESD Protection) |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x PS/2 Keyboard Port1 x PS/2 Mouse Port1 x D-Sub Port1 x DVI-D Port1 x HDMI Port2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
LAN / Wireless |
PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s1 x Realtek RTL8111H |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor: 7.76 inch x 7.4 inch (19.7cm x 18.8cm) |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/vsp-700w-300x300.jpg)
Bộ nguồn máy tính VSPTECH – iForgame AK700 80PLUS BRONZE
Mã sản phẩm: 6280![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asrock-Intel-Arc-A380-Challenger-ITX-6GB-Add-to-wishlist-1-300x300.png)
Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
Arc A380 Challenger ITX 6GB |
Engine đồ họa |
Intel® Art A380 Graphic |
Bộ nhớ trong |
6GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
Base Clock: 2250 MHz |
Memory Clock |
15.5 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 8 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x3 (Native DisplayPort 2.0 with DSC)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
500W |
Kích thước |
19.0 x 12.4 x 3.9 Centimeter – 2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-TUF-RTX-4070-O12G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
OC mode : 2550 MHz
|
Bộ nhớ |
12GB GDDR6X |
Memory Speed |
21 Gbps |
Lõi CUDA |
5888 |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
267.01 x 133.94 x 51.13 mm |
PSU đề nghị |
650W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G-WHITE
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1807 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1777 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-O8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-WHITE-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G WHITE
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX3060-O8G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce TTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
15 Gbps |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
CUDA Cores |
3584 |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)Gaming Mode – 1777MHz (Boost Clock) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W – 2.7 slot |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
20.0 x 12.3 x 3.8 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Độ phân giải tối đa |
7680×4320 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-O12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-O12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
192-Bit |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1807 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1777 MHz (Xung tăng cường) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.4a x 3HDMI 2.1 x 1HDCP (2.3) |
Kích thước |
20 x 12.3 x3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1×8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-Ti-O8GD6X-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX3060 Ti-O8GD6X
Graphic Engine |
NVIDIA GeForce RTX 3060 TI |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL 4.6 |
Video Memory |
8GB GDDR6X |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1710 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1680 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
4864 |
Memory Speed |
19 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
|
Maximum Display Support |
4 |
Hỗ trợ Nvlink/Crossfire |
Không |
Dimensions |
230 x 120 x 42 mm9.06 x 4.72 x 1.65 inch |
Recommended PSU |
750W |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Slot |
2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4G-300x300.png)
Card màn hình Asus PH GTX 1650-O4G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 SUPER™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC Mode – 1770 MHz (Boost Clock)
|
Lõi CUDA |
1280 |
Clock bộ nhớ |
12002 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D)
|
Kích thước |
17.4 x 12.1 x 3.9 cm |
PSU đề nghị |
350W |
Power Connectors |
1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-3070-Ti-O8G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti OC 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
Số nhân Cuda: 6144
Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-4080-O16G-GAMING-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4080-O16G-GAMING WHITE
Nhân đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX® 4080 |
Bus tiêu chuẩn |
PCI Express 4.0 |
Xung nhịp |
Chế độ OC: 2655 MHzChế độ mặc định: 2625 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA |
9728 |
Tốc độ bộ nhớ |
22.4 Gbps |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video |
16 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ |
256-bit |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1)Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a)Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ |
4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire |
Không |
Phụ kiện |
1 x Thẻ sưu tập1 x Hướng dẫn nhanh1 x Cáp chuyển đổi1 x Giá đỡ card đồ họa ROG1 x Móc & vòng ROG Velcro1 x Thẻ cảm ơn1 x ring ROG |
Phần mềm |
ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước |
357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị |
750W |
Kết nối nguồn |
1 x 16 pin |
Khe cắm |
3.5 |
AURA SYNC |
ARGB |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/ASROCK-H510M-HDV-Intel-H510-Socket-1200-m-ATX-2-khe-Ram-DDR4-300x300.png)
ASROCK H510M-HDV (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe Ram DDR4)
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
H510M-HDV |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10&11 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset |
H510 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 DIMM Slots ( tối đa 64GB )Supports DDR4 3200/2933/2800/2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory |
Khe cắm mở rộng |
11 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 4.0 x1 Slot10 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 3.0 x 16 Slot1 x PCI Express 3.0 x 1 Slot |
Ổ cứng hỗ trợ |
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x SPI TPM Header1 x Chassis Intrusion and Speaker Header1 x CPU Fan Connector (4-pin)1 x Chassis/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)1 x 24 pin ATX Power Connector1 x 8 pin 12V Power Connector1 x Front Panel Audio Connector1 x USB 2.0 Header (Supports 2 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection)1 x USB 3.2 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.2 Gen1 ports) (Supports ESD Protection) |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x PS/2 Keyboard Port1 x PS/2 Mouse Port1 x D-Sub Port1 x DVI-D Port1 x HDMI Port2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
LAN / Wireless |
PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s1 x Realtek RTL8111H |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor: 7.76 inch x 7.4 inch (19.7cm x 18.8cm) |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asrock-Intel-Arc-A380-Challenger-ITX-6GB-Add-to-wishlist-1-300x300.png)
Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
Arc A380 Challenger ITX 6GB |
Engine đồ họa |
Intel® Art A380 Graphic |
Bộ nhớ trong |
6GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
Base Clock: 2250 MHz |
Memory Clock |
15.5 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 8 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x3 (Native DisplayPort 2.0 with DSC)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
500W |
Kích thước |
19.0 x 12.4 x 3.9 Centimeter – 2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-TUF-RTX-4070-O12G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
OC mode : 2550 MHz
|
Bộ nhớ |
12GB GDDR6X |
Memory Speed |
21 Gbps |
Lõi CUDA |
5888 |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
267.01 x 133.94 x 51.13 mm |
PSU đề nghị |
650W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G-WHITE
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1807 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1777 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-O8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-WHITE-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G WHITE
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX3060-O8G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce TTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
15 Gbps |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
CUDA Cores |
3584 |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)Gaming Mode – 1777MHz (Boost Clock) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W – 2.7 slot |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
20.0 x 12.3 x 3.8 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Độ phân giải tối đa |
7680×4320 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-O12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-O12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
192-Bit |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1807 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1777 MHz (Xung tăng cường) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.4a x 3HDMI 2.1 x 1HDCP (2.3) |
Kích thước |
20 x 12.3 x3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1×8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-Ti-O8GD6X-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX3060 Ti-O8GD6X
Graphic Engine |
NVIDIA GeForce RTX 3060 TI |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL 4.6 |
Video Memory |
8GB GDDR6X |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1710 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1680 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
4864 |
Memory Speed |
19 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
|
Maximum Display Support |
4 |
Hỗ trợ Nvlink/Crossfire |
Không |
Dimensions |
230 x 120 x 42 mm9.06 x 4.72 x 1.65 inch |
Recommended PSU |
750W |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Slot |
2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4G-300x300.png)
Card màn hình Asus PH GTX 1650-O4G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 SUPER™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC Mode – 1770 MHz (Boost Clock)
|
Lõi CUDA |
1280 |
Clock bộ nhớ |
12002 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D)
|
Kích thước |
17.4 x 12.1 x 3.9 cm |
PSU đề nghị |
350W |
Power Connectors |
1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-3070-Ti-O8G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti OC 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
Số nhân Cuda: 6144
Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-4080-O16G-GAMING-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4080-O16G-GAMING WHITE
Nhân đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX® 4080 |
Bus tiêu chuẩn |
PCI Express 4.0 |
Xung nhịp |
Chế độ OC: 2655 MHzChế độ mặc định: 2625 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA |
9728 |
Tốc độ bộ nhớ |
22.4 Gbps |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video |
16 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ |
256-bit |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1)Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a)Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ |
4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire |
Không |
Phụ kiện |
1 x Thẻ sưu tập1 x Hướng dẫn nhanh1 x Cáp chuyển đổi1 x Giá đỡ card đồ họa ROG1 x Móc & vòng ROG Velcro1 x Thẻ cảm ơn1 x ring ROG |
Phần mềm |
ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước |
357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị |
750W |
Kết nối nguồn |
1 x 16 pin |
Khe cắm |
3.5 |
AURA SYNC |
ARGB |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/ASROCK-H510M-HDV-Intel-H510-Socket-1200-m-ATX-2-khe-Ram-DDR4-300x300.png)
ASROCK H510M-HDV (Intel H510, Socket 1200, m-ATX, 2 khe Ram DDR4)
Sản phẩm |
Bo mạch chủ |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
H510M-HDV |
CPU hỗ trợ |
Hỗ trợ cho thế hệ thứ 10&11 Intel® Core Socket LGA1200 |
Chipset |
H510 |
RAM hỗ trợ |
2 x DDR4 DIMM Slots ( tối đa 64GB )Supports DDR4 3200/2933/2800/2666 / 2400 / 2133 non-ECC, un-buffered memory |
Khe cắm mở rộng |
11 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 4.0 x1 Slot10 Gen Intel Core Processors1 x PCI Express 3.0 x 16 Slot1 x PCI Express 3.0 x 1 Slot |
Ổ cứng hỗ trợ |
4 x SATA3 6.0 Gb/s Connectors |
Cổng kết nối (Internal) |
1 x SPI TPM Header1 x Chassis Intrusion and Speaker Header1 x CPU Fan Connector (4-pin)1 x Chassis/Water Pump Fan Connector (4-pin) (Smart Fan Speed Control)1 x 24 pin ATX Power Connector1 x 8 pin 12V Power Connector1 x Front Panel Audio Connector1 x USB 2.0 Header (Supports 2 USB 2.0 ports) (Supports ESD Protection)1 x USB 3.2 Gen1 Header (Supports 2 USB 3.2 Gen1 ports) (Supports ESD Protection) |
Cổng kết nối (Back Panel) |
1 x PS/2 Keyboard Port1 x PS/2 Mouse Port1 x D-Sub Port1 x DVI-D Port1 x HDMI Port2 x USB 3.2 Gen1 Ports (Supports ESD Protection)4 x USB 2.0 Ports (Supports ESD Protection)1 x RJ-45 LAN Port with LED (ACT/LINK LED and SPEED LED)HD Audio Jacks: Line in / Front Speaker / Microphone |
LAN / Wireless |
PCIE x1 Gigabit LAN 10/100/1000 Mb/s1 x Realtek RTL8111H |
Kích cỡ |
Micro ATX Form Factor: 7.76 inch x 7.4 inch (19.7cm x 18.8cm) |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asrock-Intel-Arc-A380-Challenger-ITX-6GB-Add-to-wishlist-1-300x300.png)
Card màn hình Asrock Intel Arc A380 Challenger ITX 6GB
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASROCK |
Model |
Arc A380 Challenger ITX 6GB |
Engine đồ họa |
Intel® Art A380 Graphic |
Bộ nhớ trong |
6GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
Base Clock: 2250 MHz |
Memory Clock |
15.5 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 8 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x3 (Native DisplayPort 2.0 with DSC)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
500W |
Kích thước |
19.0 x 12.4 x 3.9 Centimeter – 2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3050-8G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 3050-8G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3050-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3050 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)
|
Cuda Cores |
2560 |
Memory Speed |
14 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 x 16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4)
|
Công suất nguồn yêu cầu |
550W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-TUF-RTX-4070-O12G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA GeForce RTX 4070 |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 |
Engine Clock |
OC mode : 2550 MHz
|
Bộ nhớ |
12GB GDDR6X |
Memory Speed |
21 Gbps |
Lõi CUDA |
5888 |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a) HDCP Support Yes (2.3) |
Kích thước |
267.01 x 133.94 x 51.13 mm |
PSU đề nghị |
650W |
Power Connectors |
1 x 8-pin |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-4070-O12G-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX 4070-O12G-WHITE
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 4070 SUPER-O12G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX 4070 Super™ |
Chuẩn Bus |
PCI-E 4.0 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6X |
Core Clock |
OC mode : 2550 MHz (Boost Clock)Default mode : 2520 MHz (Boost Clock) |
Lõi CUDA |
7168 |
Memory Clock |
21 Gbps |
Giao diện bộ nhớ |
192-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution:7680×4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1a)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4a)HDCP Support Yes (2.3) |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
26.7 x 13.39 x 5.1 Centimeter |
PSU đề nghị |
750 W |
Power Connectors |
16 pin x 1 |
Khe cắm |
2.56 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-8G-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1807 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1777 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX 3060-O8G |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-O8G-WHITE-Add-to-wishlist-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL RTX3060-O8G WHITE
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL RTX3060-O8G WHITE |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce TTX™3060 |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Bộ nhớ trong |
8GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode: 1867 MHz (Boost Clock)Default Mode: 1837 MHz (Boost Clock) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 3 (Native DisplayPort 1.4) |
HDCP |
Có |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Kích thước |
20.0 x 12.3 x 3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1 x 8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-12G-V2
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® RTX 3060™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 4.0 x 16 |
Memory Clock |
15 Gbps |
Bộ nhớ |
12GB GDDR6 |
Bus bộ nhớ |
192-bit |
CUDA Cores |
3584 |
Engine Clock |
OC Mode – 1807 MHz (Boost Clock)Gaming Mode – 1777MHz (Boost Clock) |
Cổng xuất hình |
HDMI 2.1 x 1Display Port x 3 (v1.4a)HDCP 2.3 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Công suất nguồn yêu cầu |
Từ 650W – 2.7 slot |
Kết nối nguồn |
1 x 8-pin |
Kích thước (DxRxC) |
20.0 x 12.3 x 3.8 centimeter |
DIRECTX hỗ trợ |
12 API |
OPENGL hỗ trợ |
4.6 |
Độ phân giải tối đa |
7680×4320 |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX-3060-O12G-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX 3060-O12G-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
DUAL-RTX 3060-O12G-V2 |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX™3060 |
Bộ nhớ trong |
12GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
192-Bit |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1807 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1777 MHz (Xung tăng cường) |
Cuda Cores |
3584 |
Memory Speed |
15 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 4.0 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Hỗ trợ màn hình |
4 |
Cổng giao tiếp |
DisplayPort 1.4a x 3HDMI 2.1 x 1HDCP (2.3) |
Kích thước |
20 x 12.3 x3.8 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
650W |
Đầu nối nguồn |
1×8-pin |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-DUAL-RTX3060-Ti-O8GD6X-300x300.png)
Card màn hình Asus DUAL-RTX3060 Ti-O8GD6X
Graphic Engine |
NVIDIA GeForce RTX 3060 TI |
Bus Standard |
PCI Express 4.0 |
OpenGL |
OpenGL 4.6 |
Video Memory |
8GB GDDR6X |
Engine Clock |
Chế độ OC – 1710 MHz (Xung tăng cường)Chế độ Chơi Game – 1680 MHz (Xung tăng cường) |
CUDA Core |
4864 |
Memory Speed |
19 Gbps |
Memory Interface |
256-bit |
Resolution |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Interface |
Yes x 1 (Native HDMI 2.1)
|
Maximum Display Support |
4 |
Hỗ trợ Nvlink/Crossfire |
Không |
Dimensions |
230 x 120 x 42 mm9.06 x 4.72 x 1.65 inch |
Recommended PSU |
750W |
Power Connectors |
2 x 8-pin |
Slot |
2 Slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4G-300x300.png)
Card màn hình Asus PH GTX 1650-O4G
Sản phẩm |
Card đồ họa VGA |
Hãng sản xuất |
Asus |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce® GTX 1650 SUPER™ |
Chuẩn Bus |
PCI Express 3.0 |
Bộ nhớ |
4GB GDDR6 |
Engine Clock |
OC Mode – 1770 MHz (Boost Clock)
|
Lõi CUDA |
1280 |
Clock bộ nhớ |
12002 MHz |
Giao diện bộ nhớ |
128-bit |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Kết nối |
Yes x 1 (Native DVI-D)
|
Kích thước |
17.4 x 12.1 x 3.9 cm |
PSU đề nghị |
350W |
Power Connectors |
1 x 6-pin |
Hỗ trợ SLI |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-PH-GTX-1650-O4GD6-P-V2-300x300.png)
Card màn hình Asus PH-GTX 1650-O4GD6-P-V2
Sản phẩm |
VGA – Cạc đồ họa |
Tên Hãng |
ASUS |
Model |
PH-GTX 1650-O4GD6-P |
Engine đồ họa |
NVIDIA® GeForce GTX™1650 |
Bộ nhớ trong |
4GB |
Kiểu bộ nhớ |
GDDR6 |
Bus |
128-Bit |
Engine Clock |
OC Mode – 1665 MHz (Boost Clock)Gaming Mode (Default) – GPU Boost Clock : 1635 MHz , GPU Base Clock : 1410 MHz |
Cuda Cores |
896 |
Memory Speed |
12 Gbps |
Chuẩn khe cắm |
PCI Express 3.0 x16 |
Độ phân giải |
Digital Max Resolution 7680 x 4320 |
Cổng giao tiếp |
Yes x 1 (Native DVI-D)Yes x 1 (Native HDMI 2.0b)Yes x 1 (Native DisplayPort 1.4) |
Hỗ trợ màn hình |
3 |
Kích thước |
17.8 x 12.8 x 3.6 Centimeter |
OpenGL |
4.6 |
Công suất nguồn yêu cầu |
300W |
Slot |
2 slot |
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-3070-Ti-O8G-GAMING-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX RTX 3070 Ti OC 8G
Nhân đồ họa: Nvidia RTX 3070 Ti
Số nhân Cuda: 6144
Dung lượng VRAM: 8GB GDDR6X
![](https://saticom.click/wp-content/uploads/2024/08/Card-man-hinh-Asus-ROG-STRIX-RTX-4080-O16G-GAMING-WHITE-300x300.png)
Card màn hình Asus ROG STRIX-RTX 4080-O16G-GAMING WHITE
Nhân đồ họa |
NVIDIA® GeForce RTX® 4080 |
Bus tiêu chuẩn |
PCI Express 4.0 |
Xung nhịp |
Chế độ OC: 2655 MHzChế độ mặc định: 2625 MHz (Boost Clock) |
Nhân CUDA |
9728 |
Tốc độ bộ nhớ |
22.4 Gbps |
OpenGL |
OpenGL®4.6 |
Bộ nhớ Video |
16 GB GDDR6X |
Giao thức bộ nhớ |
256-bit |
Độ phân giải |
Độ phân giải tối đa 7680 x 4320 |
Giao thức |
Có x 2 (Native HDMI 2.1)Có x 3 (Native DisplayPort 1.4a)Hỗ trợ HDCP (2.3) |
Số lượng màn hình tối đa hỗ trợ |
4 |
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire |
Không |
Phụ kiện |
1 x Thẻ sưu tập1 x Hướng dẫn nhanh1 x Cáp chuyển đổi1 x Giá đỡ card đồ họa ROG1 x Móc & vòng ROG Velcro1 x Thẻ cảm ơn1 x ring ROG |
Phần mềm |
ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ. |
Kích thước |
357,6 x 149,3 x 70,1mm |
PSU kiến nghị |
750W |
Kết nối nguồn |
1 x 16 pin |
Khe cắm |
3.5 |
AURA SYNC |
ARGB |