
Giảm giá: 8.1%
Chuột Machenike L8 Air 4K – NearLink
Mã sản phẩm: 8178Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Không kèm theo Dock sạc
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 4.1%
Chuột Machenike L8 Max 4K with Dock charger – NearLink
Mã sản phẩm: 8177Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 128*68.5*43.8mm – Trọng lượng 67g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Kèm theo dock sạc RGB
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 2.2%
Chuột Machenike L8 Pro 2K
Mã sản phẩm: 8176Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 122*72*39mm – Trọng lượng 83g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3395 + Realtek RTL8763ESE
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/2000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 380mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 4.4%
Chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Mã sản phẩm: 8175Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 74g±2g
Màu sắc: Black / White / Pink
Cảm biến: PAW 3395
Sử dụng switch Kailh GM8.0 tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate 1000Hz
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 11.3%
Chuột Machenike M7 Pro Wired
Mã sản phẩm: 8174Phương thức kết nối: Có dây
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 65g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: InstantA800
Sử dụng Switch Huyu tuổi thọ nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 12800DPI
Polling rate 500Hz
RGB lighting effect
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 9.7%
Chuột Machenike M720 Dual Mode
Mã sản phẩm: 8173Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless
Kích thước: 125*59*37mm – Trọng lượng 85g±5g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3104
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 8000DPI
Polling rate 1000Hz
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 30 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Giảm giá: 64.4%
Chuột Razer Basilisk V3 (RZ01-04000100-R3M1)
Mã sản phẩm: 5548Mua sản phẩm
Giảm giá: 35.6%
Chuột Razer DeathAdder Essential Ergonomic đen (USB/Led Blue) (RZ01-03850100-R3M1)
Mã sản phẩm: 5597Mua sản phẩm
Giảm giá: 35.6%
Chuột Razer DeathAdder Essential Ergonomic trắng (USB/Led White) (RZ01-03850200-R3M1)
Mã sản phẩm: 5591Mua sản phẩm
Giảm giá: 8.6%
Chuột Razer DeathAdder V2 RGB Gaming Mouse Black (RZ01-03210100-R3M1)
Mã sản phẩm: 6156Mua sản phẩm
Giảm giá: 11.9%
Chuột SteelSeries Sensei 310 – 62432 (MESS090)
Mã sản phẩm: 5978Mua sản phẩm
Giảm giá: 18.6%
Combo phím chuột Tomato s100 – Trắng
Mã sản phẩm: 6326Mua sản phẩm
Giảm giá: 1.8%
Darmoshark M2 1K Magie Wireless Mouse
Mã sản phẩm: 8198Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (200MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz (Hỗ trợ 4000Hz không kèm theo Receiver 4K)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 200mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Giảm giá: 4.5%
Darmoshark M2 4K(With Display Receiver) MagieWireless Mouse
Mã sản phẩm: 8200Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lầan nhấn
Trọng lượng: 42±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K with display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Giảm giá: 4.6%
Darmoshark M2 4K(Without Display Receiver) MagieWireless Mouse
Mã sản phẩm: 8199Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 42±2g (500MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K without display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Giảm giá: 8.4%
Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse
Mã sản phẩm: 8195Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Giảm giá: 8.4%
Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse Camel Color Special Edition
Mã sản phẩm: 8193Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Chuột Machenike L8 Air 4K – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Không kèm theo Dock sạc
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Max 4K with Dock charger – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 128*68.5*43.8mm – Trọng lượng 67g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Kèm theo dock sạc RGB
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Pro 2K
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 122*72*39mm – Trọng lượng 83g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3395 + Realtek RTL8763ESE
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/2000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 380mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 74g±2g
Màu sắc: Black / White / Pink
Cảm biến: PAW 3395
Sử dụng switch Kailh GM8.0 tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate 1000Hz
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Wired
Phương thức kết nối: Có dây
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 65g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: InstantA800
Sử dụng Switch Huyu tuổi thọ nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 12800DPI
Polling rate 500Hz
RGB lighting effect
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M720 Dual Mode
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless
Kích thước: 125*59*37mm – Trọng lượng 85g±5g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3104
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 8000DPI
Polling rate 1000Hz
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 30 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Razer Basilisk V3 (RZ01-04000100-R3M1)
Mã sản phẩm: 5548
Chuột SteelSeries Sensei 310 – 62432 (MESS090)
Mã sản phẩm: 5978
Chuột SURMT có Dây USB – M201 (Đen)
Mã sản phẩm: 6350
Combo phím chuột Tomato s100 – Đen
Mã sản phẩm: 6322
Combo phím chuột Tomato s100 – Hồng
Mã sản phẩm: 6330
Combo phím chuột Tomato s100 – Trắng
Mã sản phẩm: 6326
Darmoshark M2 1K Magie Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (200MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz (Hỗ trợ 4000Hz không kèm theo Receiver 4K)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 200mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(With Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lầan nhấn
Trọng lượng: 42±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K with display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(Without Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 42±2g (500MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K without display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse Camel Color Special Edition
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Chuột Machenike L8 Air 4K – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Không kèm theo Dock sạc
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Max 4K with Dock charger – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 128*68.5*43.8mm – Trọng lượng 67g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Kèm theo dock sạc RGB
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Pro 2K
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 122*72*39mm – Trọng lượng 83g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3395 + Realtek RTL8763ESE
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/2000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 380mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 74g±2g
Màu sắc: Black / White / Pink
Cảm biến: PAW 3395
Sử dụng switch Kailh GM8.0 tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate 1000Hz
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Wired
Phương thức kết nối: Có dây
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 65g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: InstantA800
Sử dụng Switch Huyu tuổi thọ nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 12800DPI
Polling rate 500Hz
RGB lighting effect
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M720 Dual Mode
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless
Kích thước: 125*59*37mm – Trọng lượng 85g±5g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3104
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 8000DPI
Polling rate 1000Hz
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 30 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Darmoshark M2 1K Magie Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (200MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz (Hỗ trợ 4000Hz không kèm theo Receiver 4K)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 200mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(With Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lầan nhấn
Trọng lượng: 42±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K with display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(Without Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 42±2g (500MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K without display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse Camel Color Special Edition
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Chuột Machenike L8 Air 4K – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 117.5*62.6*38.3mm – Trọng lượng 59g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Không kèm theo Dock sạc
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Max 4K with Dock charger – NearLink
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 128*68.5*43.8mm – Trọng lượng 67g±2g
Màu sắc: White
Cảm biến: PAW 3395 + Control chip Starshine BS2825
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/4000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Kèm theo dock sạc RGB
Dung lượng PIN Lithium: 450mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike L8 Pro 2K
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless/Bluetooth 5.0
Kích thước: 122*72*39mm – Trọng lượng 83g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3395 + Realtek RTL8763ESE
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate lên tới 8000Hz (Có dây)/2000Hz (Không dây).
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Kailh GM8.0 tuổi nút trái phải lên tới 80 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 380mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Dual-Mode
Phương thức kết nối: Có dây/ 2.4G Wireless
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 74g±2g
Màu sắc: Black / White / Pink
Cảm biến: PAW 3395
Sử dụng switch Kailh GM8.0 tuổi thọ lên đến 80 triệu lần nhấn
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Yellow) – 6400(Pink) – 26000(Orange)
Polling rate 1000Hz
Gia tốc chịu lực tối đa: 650IPS
Gia tốc tối đa: 50g
RGB lighting effect
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M7 Pro Wired
Phương thức kết nối: Có dây
Kích thước: 125*62*38mm – Trọng lượng 65g±2g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: InstantA800
Sử dụng Switch Huyu tuổi thọ nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 12800DPI
Polling rate 500Hz
RGB lighting effect
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Chuột Machenike M720 Dual Mode
Phương thức kết nối: Có dây/2.4G Wireless
Kích thước: 125*59*37mm – Trọng lượng 85g±5g
Màu sắc: Black / White
Cảm biến: PAW 3104
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 20 triệu lần
DPI: 800(Red) – 1600(Green) – 2400(Blue-Default value) – 3200(Purple) – 4000(Orange), có thể điều chỉnh phần mềm lên tới 8000DPI
Polling rate 1000Hz
RGB lighting effect
Sử dụng Switch Huano tuổi nút trái phải lên tới 30 triệu lần
Dung lượng PIN Lithium: 600mAh
Tương thích: PC/Laptop/MacOS

Darmoshark M2 1K Magie Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 37±2g (200MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 1000Hz (Hỗ trợ 4000Hz không kèm theo Receiver 4K)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 200mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(With Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lầan nhấn
Trọng lượng: 42±2g (240MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K with display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M2 4K(Without Display Receiver) MagieWireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz / Bluetooth 5.0
Kích thước: 116×60×363mm
Cảm biến: PAW3395 IC
Switch: TTC
Độ bền switch: 60 triệu lần nhấn
Trọng lượng: 42±2g (500MA battery), NANO Receiver: 2g
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Tuổi thọ nút nhấn trái và phải của TTC lên tới 60 triệu lần nhấn
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (by default)/ 1ms/0.5ms/0.25ms(Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125Hz/500Hz (by default) / 4000Hz (Receiver 4K without display)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS
Gia tốc chịu lực của cảm biến: 50g
Dung lượng Pin Lithium tích hợp: 500mA
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh

Darmoshark M3 Light-Speed Wireless Mouse Camel Color Special Edition
Phương thức kết nối: Dây / Wireless 2.4GHz/ Bluetooth 5.0
Kích thước: 129*66*39mm
Cảm biến: Pixart PAW3395
Switch: TTC (Black-White), Kailh (Camel)
Độ bền tuổi thọ switch: 60 triệu lần nhấn
Kiểu dáng: Đối xứng
Màu sắc: Đen, trắng và camel
DPI: 400/800/1600/3200/4800/6400dpi, có thể điều chỉnh lên 26000dpi bằng phần mềm
Giao diện cổng kết nối: Type C
Chỉ số đo tần suất: 8ms/2ms (mặc định)/ 1ms, (Có phím cứng điều chỉnh)
Tần số quét: 125HZ/500HZ (mặc định) / 1000HZ (Có phím cứng điều chỉnh)
FPS: 26000 frames / sec
Tốc độ lướt chuột tối đa: 650 IPS – Gia tốc chịu lực của cảm biến: 59g
Khối lượng: 58±5g ( bao gồm pin tích hợp 500 mAh), NANO Receiver: 2g
Cấp nguồn: Cổng USB
Tương thích hệ điều hành: PC/Laptop/Mac
Dung lượng pin: Pin tích hợp 500 mAh